Quy định về bảo hành phần sở hữu chung và riêng.

Khi mua căn hộ chung cư, rất nhiều cư dân chỉ quan tâm đến thời hạn bảo hành căn hộ, nhưng lại chưa hiểu rõ phần nào được bảo hành, phần nào không, đặc biệt là sự khác biệt giữa phần sở hữu chung và phần sở hữu riêng. Việc nắm rõ quy định bảo hành sẽ giúp cư dân bảo vệ quyền lợi, tránh tranh chấp với chủ đầu tư hoặc ban quản lý.
1. Bảo hành nhà chung cư là gì?
Bảo hành nhà chung cư là trách nhiệm của chủ đầu tư trong việc sửa chữa, khắc phục các hư hỏng, khiếm khuyết về xây dựng phát sinh trong thời hạn luật định sau khi bàn giao nhà.
Căn cứ pháp lý chính:
- Luật Nhà ở 2014
- Nghị định 99/2015/NĐ-CP
- Thông tư 02/2016/TT-BXD
2. Thời hạn bảo hành chung cư theo quy định
Theo Luật Nhà ở 2014:
- Nhà chung cư: Thời hạn bảo hành tối thiểu 60 tháng (5 năm) kể từ ngày nghiệm thu đưa vào sử dụng.
- Áp dụng cho cả phần sở hữu riêng và phần sở hữu chung.
Lưu ý: Một số chủ đầu tư có thể cam kết thời gian dài hơn trong hợp đồng, nhưng không được thấp hơn quy định pháp luật.
3. Phần sở hữu riêng được bảo hành gồm những gì?
3.1. Khái niệm phần sở hữu riêng
Phần sở hữu riêng là phần diện tích, hạng mục thuộc quyền sử dụng riêng của từng chủ căn hộ.
3.2. Các hạng mục thuộc phần sở hữu riêng được bảo hành
- Kết cấu bên trong căn hộ
- Tường, trần, sàn
- Hệ thống điện, nước trong căn hộ
- Cửa đi, cửa sổ
- Thiết bị gắn liền với căn hộ theo hợp đồng mua bán
👉 Chủ đầu tư phải sửa chữa miễn phí nếu lỗi phát sinh do:
- Thi công không đúng kỹ thuật
- Vật liệu kém chất lượng
- Lỗi thiết kế
3.3. Trường hợp không được bảo hành
- Hư hỏng do cư dân tự cải tạo, sửa chữa
- Sử dụng sai công năng
- Hao mòn tự nhiên theo thời gian
4. Phần sở hữu chung được bảo hành gồm những gì?
4.1. Khái niệm phần sở hữu chung
Phần sở hữu chung là các hạng mục phục vụ toàn bộ cư dân trong tòa nhà, không thuộc riêng căn hộ nào.
4.2. Các hạng mục phần sở hữu chung được bảo hành
- Móng, cột, dầm, sàn, tường bao
- Hành lang, cầu thang bộ, thang máy
- Hệ thống điện, nước chung
- Hệ thống PCCC
- Hạ tầng kỹ thuật chung
- Khu sinh hoạt cộng đồng
👉 Chủ đầu tư chịu trách nhiệm bảo hành, kể cả khi cư dân đã vào ở.
5. Trách nhiệm của chủ đầu tư trong thời gian bảo hành
Chủ đầu tư có nghĩa vụ:
- Tiếp nhận yêu cầu bảo hành của cư dân hoặc ban quản trị
- Khắc phục hư hỏng trong thời gian hợp lý
- Không được thu phí bảo hành
- Không được trì hoãn hoặc từ chối bảo hành trái quy định
Nếu chủ đầu tư không thực hiện, cư dân có quyền:
- Khiếu nại
- Tố cáo
- Khởi kiện theo quy định pháp luật
6. Vai trò của ban quản trị và ban quản lý
- Ban quản trị: Đại diện cư dân yêu cầu chủ đầu tư bảo hành phần sở hữu chung
- Ban quản lý: Phối hợp ghi nhận hư hỏng, lập hồ sơ bảo hành
👉 Lưu ý: Quỹ bảo trì 2% không được dùng để thay thế nghĩa vụ bảo hành của chủ đầu tư.
7. Phân biệt bảo hành và bảo trì – cư dân cần tránh nhầm lẫn
| Tiêu chí | Bảo hành | Bảo trì |
|---|---|---|
| Chủ thể thực hiện | Chủ đầu tư | Ban quản trị |
| Nguồn tiền | Chủ đầu tư | Quỹ bảo trì 2% |
| Thời gian | Có thời hạn | Thường xuyên |
| Áp dụng | Lỗi xây dựng | Hao mòn, xuống cấp |
8. Cư dân cần làm gì để đảm bảo quyền lợi bảo hành?
- Kiểm tra kỹ căn hộ khi nhận bàn giao
- Lưu giữ hợp đồng mua bán và biên bản bàn giao
- Báo lỗi sớm bằng văn bản/email
- Phối hợp với ban quản trị
- Ghi nhận bằng hình ảnh, video khi có hư hỏng
9. Kết luận
Hiểu rõ quy định về bảo hành phần sở hữu chung và riêng giúp cư dân:
- Tránh bị đẩy chi phí sai trách nhiệm
- Giảm tranh chấp với chủ đầu tư
- Bảo vệ tài sản lâu dài
👉 Khi phát hiện hư hỏng trong thời gian bảo hành, cư dân có quyền yêu cầu chủ đầu tư khắc phục, không phải tự bỏ tiền sửa chữa.